Stt | Code | Tên Hàng | Mục đích | Download |
1 | 218971 | Maximum Recovery Diluent 500 g | Dùng Pha loãng mẫu | Download |
2 | 247940 | Plate Count Agar 500 g | Plate count Agar được sử dụng để đếm vi khuẩn hiếu khí trong sữa, thịt, các sản phẩm từ thịt và các sản phẩm thực phẩm khác, cũng như cho các phân tích về dược phẩm, mỹ phẩm và các nguyên liệu liên quan. | Download |
3 | 218661 | Violet Red Bile Glucose ( VRBD Agar) 500g | VRBG Agar để phát hiện và đếm số enterobacteriaceae trong các sản phẩm từ sữa, thịt, các sản phẩm làm sẵn từ thịt lợn và các thực phẩm khác. Nó còn được sử dụng để phát hiện các vi khuẩn Gram âm kháng muối mật, trong kiểm soát vi sinh các sản phẩm không tiệt trùng. | Download |
4 | 211695 | Violet Red Bile Agar ( Vrb Agar ) 500g | Violet Red Bile Agar (VRBL) là một môi trường chọn lọc được sử dụng để phát hiện và định lượng coliform và coliforms chịu nhiệt trong mẫu thực phẩm | Download |
5 | 231430 | Ec Medium 500g | EC Medium (viết tắt của Escherichia coli ) là một môi trường chọn lọc được sử dụng để khẳng định E.coli trong mẫu nước, sữa và thực phẩm | |
6 | 211742 | Vial Fraser Broth Supplement 6*10ml | | |
7 | 265320 | Demi-Fraser Broth Base 500g | Demi-Fraser Broth Base kết hợp Fraser Broth Supplement được sử dụng để kiểm tra Listeria monocytogenes và Listeria trong thực phẩm | Download |
8 | 211767 | Fraser Broth Base 500g | Fraser Broth thường được sử dụng là môi trường tăng sinh thứ cấp của Listeria monocytogenes và Listeria trong thực phẩm | Download |
9 | 263620 | Palcam Medium Base 500g | PALCAM Agar là một môi trường chọn lọc được sử dụng để phân biệt và phân lập vi khuẩn Listeria monocytogenes từ sữa và phô mai, cũng như trong các sản phẩm thực phẩm khác. | Download |
10 | 263710 | Vial Palcam Antimicrobic Supp 3x10ml | PALCAM selective Supplement sử dụng với PALCAM Agar (base) để phát hiện và đếm vi khuẩn Listeria. | |
11 | 211763 | Modified Oxford Antimicrobic Supplement , 10 Ml | Là chất bổ sung của Oxford Medium Base 500g | |
12 | 222530 | Oxford Medium Base 500g | Oxford Medium được sử dụng để ức chế và phân lập Listeria | Download |
13 | 218105 | Buffered Peptone Water 500g (Pha 20g/1 Lít) | Buffered Peptone Water là một chất pha loãng được dùng đa dạng cho nhiều thí nghiệm và tiêu chuẩn bao gồm chuẩn bị mẫu, chuẩn bị chất tan pha sẵn và dãy pha loãng của mẫu - Môi trường này cũng có thể được sử dụng cho tiền tăng sinh salmonella | Download |
14 | 210430 | Tetrathionate Broth Base 500g | Tetrathionate Broth Base được sử dụng như một phương pháp giúp tăng sinh, chọn lọc cho sự ức chế Salmonella thực phẩm ,... | Download |
15 | 273300 | Bismuth Sulfite Agar 500g | Bismuth Sulfite Agar là môi trường chọn lọc dùng để phân lập Salmonella Typhi và các loài Salmonelle khác trong các mẫu bệnh phẩm có nguồn gốc động vật, nước, sữa và các thực phẩm khác. Bismuth Sulfite Agar có thể được sử dụng trong các phương pháp truyền thống để phát hiện Salmonella như môi trường phân lập thứ 2. | Download |
16 | 211597 | Salmonella Shigella Agar (Ss) 500g | | |
17 | 248610 | Gn Broth Hajna 500g | Thạch GN broth được sử dụng để làm tăng sự chọn lọc Salmonella và Shigella. | Download |
18 | 218681 | Rappaport Vassiliadis Msrv 500g | Rappaport-Vassiliadis (MSRV) Medium được sử dụng để phát hiện Salmonella trong thực phẩm | Download |
19 | 218581 | Rappaport -Vassiliadis R10 Br 500g | Rappaport-Vassiliadis R10 Broth được sử dụng để tăng sinh chọn lọc Salmonella từ thịt và các sản phẩm từ sữa,... | Download |
20 | 218531 | Mkttn(Muller Kauffmann Tet Broth 500g) | MKTTn Broth được sử dụng làm một trong hai môi trường tăng sinh chọn lọc để phát hiện salmonella . | Download |
21 | 278850 | Xld Agar 500g | XLD (Xylose Lysine Desoxycholate) Agar được sử dụng chủ yếu để phân lập Salmonella và Shigella trong các sản phẩm thực phẩm,... | Download |
22 | 276840 | Baird Parker Agar Base 500g | Baird-Parker Agar với Egg Yolk Tellurite là một môi trường chọn lọc để phát hiện và đếm Staphylococcus aureus trong các mẫu sinh học, dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm và nước. | Download |
23 | 211407 | Mannitol Salt Agar Bbl 500g | Manitol Salt Agar được sử dụng để phân lập, phát hiện và đếm khuẩn tụ cầu gây bệnh trong nước lọc như trong nước hồ bơi, nước uống hoặc suối nước khoáng. Nó cũng được dùng để phát hiện Staphylococcus aureus theo dược điển và trong các sản phẩm mỹ phẩm | Download |
24 | 240658 | Vial Coagulase Plasma Rabbit (10*3ml) | Chất Bổ Sung | |
25 | 212357 | Egg Yolk Tellurite Enrichment 6x100ml | Egg Yolk Tellurite enrichment là một sự chuẩn bị vô trùng dùng trong Baird-Parker Agar, phù hợp với nhiều tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế cho việc phát hiện và đếm số staphylococci dương coagulase. Thông tin chi tiết có thể được tìm thấy trong thông tin kỹ thuật cho Baird Parker Agar | |
26 | 281010 | Myp Agar 500g | MYP Agar được sử dụng với Egg Yolk Enrichment 50% và Antimicrobic Vial P để kiểm tra Bacillus cereus từ thực phẩm. | Download |
27 | 233472 | Egg Yolk Enrichment 50% 6x100 Ml | | |
28 | 265020 | TCBS Agar 500g | Thiosulfate-Citrate Bile--Sucrose Agar là một môi trường chọn lọc để phân lập vi khuẩn Vibrio cholerae và enteropathologic Vibrio khác (đặc biệt là Vibrio parahaemolyticus) trong cá, hải sản và các mẫu sinh học có nguồn gốc động vật | Download |
29 | 211759 | LDC (Lysine Decarboxylase Broth 500g) | Lysine Decarboxylase Broth được sử dụng để phân biệt vi sinh vật dựa trên lysine decarboxylation. | Download |
30 | 231248 | Disc Taxo ONPG (Hộp/ 50 Đĩa) | | |
31 | 226730 | Cooked Meat Medium 500g | Cooked Meat Medium là môi trường được sử dụng cho việc kiểm tra vi khuẩn kỵ khí, đặc biệt là clostridia gây bệnh. | Download |
32 | 297210 | Sulfite Agar 500g | Sulfite Agar được sử dụng để phát hiện nhiệt, tạo H2S anaerobes, đặc biệt là trong thực phẩm. | Download |
33 | 260678 | Sachet Gaspak Ez Anaerobe Container (Túi) | | |
34 | 260671 | Gazpak Ez Standard Incubation Container (Hộp) | | |
35 | 219001 | Yeast Extract Glucose Chloramphenicol Agar | Yeast Extract Glucose Chloramphenicol Agar là một môi trường dinh dưỡng ức chế sự phát triển của các sinh vật khác ngoài nấm men. | Download |
36 | 213400 | Potato Dextrose Agar 500g | Potato Dextrose Agar (PDA) được sử dụng như môi trường chọn lọc sau khi bổ sung chloramphenicol hoặc cho các thử nghiệm khả năng ứng dụng. Môi trường này đáp ứng cho sự phát triển của nấm men và nấm mốc. | |
37 | 254920 | Potato Dextrose Broth 500g | | |
38 | 224200 | Malt Agar 500g | Malt Agar được sử dụng cho việc đếm nấm men và nấm mốc. Nó cũng có thể được sử dụng để phân lập và duy trì các chủng vi sinh. | Download |
39 | 211220 | Malt Extract Agar 500g | Malt Extract Agar được sử dụng để cô lập, phát hiện nấm men và nấm mốc. | |
40 | 211320 | Malt Extract Broth 500g | Malt Extract Broth được sử dụng trong kiểm tra nấm men và nấm mốc. | Download |
41 | 212961 | Chromagar Candida 500 Gm | | |
42 | 210950 | Sabouraud Dextrose Agar 500g | Sabouraud Dextrose Agar (SDA) là môi trường cổ điển được dùng để nuôi cấy, phân lập, phát hiện nấm men và nấm mốc trong test vô trùng các sản phẩm dược phẩm và mỹ phẩm | Download |
43 | 258710 | Dichloran Rose Bengal Chlor ( Drbc) 500g | Dichloran Rose Bengal Chloramphenicol được khuyến khích cho việc đếm nấm men và nấm mốc | Download |
44 | 211391 | MacConkey Agar | MacConkey Agar là một môi trường chọn lọc để phân lập enterobacteria trong nước, thực phẩm, dược phẩm và các mẫu sinh học có nguồn gốc động vật và mỹ phẩm. | Download |